Chuyển đổi 1000 UNI sang INR
Chuyển đổi 1000 UNI sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 535,11 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:26, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 535,110 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.183.331.485 ₹. Uniswap tăng +1.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.41%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
322,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:26 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 535110 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 535,110 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang INR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indian Rupee
Chuyển đổi Indian Rupee sang Uniswap
INR

UNI
0.01
INR
0,00001869
UNI
0.1
INR
0,00018688
UNI
1
INR
0,00186877
UNI
2
INR
0,00373755
UNI
3
INR
0,00560632
UNI
5
INR
0,00934387
UNI
10
INR
0,01868775
UNI
20
INR
0,03737549
UNI
25
INR
0,04671937
UNI
50
INR
0,09343873
UNI
100
INR
0,18687746
UNI
250
INR
0,46719366
UNI
500
INR
0,93438732
UNI
1000
INR
1,868775
UNI
2500
INR
4,671937
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-INR được tạo vào lúc 19:26:04 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC