Chuyển đổi 100 SEK sang UNI
Chuyển đổi 100 SEK sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 98,91 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:52, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 98,9100 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.736.701.583 SEK. Uniswap giảm -7.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.36%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
59,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:52 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 98.91 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 98,9100 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Swedish Krona
Chuyển đổi Swedish Krona sang Uniswap
SEK

UNI
0.01
SEK
0,00010110
UNI
0.1
SEK
0,00101102
UNI
1
SEK
0,01011020
UNI
2
SEK
0,02022040
UNI
3
SEK
0,03033060
UNI
5
SEK
0,05055101
UNI
10
SEK
0,10110201
UNI
20
SEK
0,20220402
UNI
25
SEK
0,25275503
UNI
50
SEK
0,50551006
UNI
100
SEK
1,011020
UNI
250
SEK
2,527550
UNI
500
SEK
5,055101
UNI
1000
SEK
10,1102
UNI
2500
SEK
25,2755
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-SEK được tạo vào lúc 13:52:43 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC