Chuyển đổi 50 UNI sang SEK
Chuyển đổi 50 UNI sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 97,12 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:50, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 97,1200 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.770.307.413 SEK. Uniswap tăng +2.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.66%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
58,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:50 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4856 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 97,1200 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Swedish Krona
Chuyển đổi Swedish Krona sang Uniswap
SEK
UNI
0.01
SEK
0,00010297
UNI
0.1
SEK
0,00102965
UNI
1
SEK
0,01029654
UNI
2
SEK
0,02059308
UNI
3
SEK
0,03088962
UNI
5
SEK
0,05148270
UNI
10
SEK
0,10296540
UNI
20
SEK
0,20593081
UNI
25
SEK
0,25741351
UNI
50
SEK
0,51482702
UNI
100
SEK
1,029654
UNI
250
SEK
2,574135
UNI
500
SEK
5,148270
UNI
1000
SEK
10,2965
UNI
2500
SEK
25,7414
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-SEK được tạo vào lúc 16:50:54 9/11/2024
Last Updated at 16:50:54 9/11/2024 UTC