Chuyển đổi 0.01 UNI sang SEK
Chuyển đổi 0.01 UNI sang SEK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 74,55 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:05, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 74,5500 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.755.277.989 SEK. Uniswap giảm -3.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.13%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
44,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:05 , việc chuyển đổi 0.01 Uniswap (UNI) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.7454999999999999 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 74,5500 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Swedish Krona
Chuyển đổi Swedish Krona sang Uniswap
SEK

UNI
0.01
SEK
0,00013414
UNI
0.1
SEK
0,00134138
UNI
1
SEK
0,01341382
UNI
2
SEK
0,02682763
UNI
3
SEK
0,04024145
UNI
5
SEK
0,06706908
UNI
10
SEK
0,13413816
UNI
20
SEK
0,26827632
UNI
25
SEK
0,33534541
UNI
50
SEK
0,67069081
UNI
100
SEK
1,341382
UNI
250
SEK
3,353454
UNI
500
SEK
6,706908
UNI
1000
SEK
13,4138
UNI
2500
SEK
33,5345
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-SEK được tạo vào lúc 14:05:52 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC