Chuyển đổi 1000 SEK sang UNI
Chuyển đổi 1000 SEK sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 105,06 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:30, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến SEK
Theo dõi
13:30, 22 tháng 11, 2024
0 SEK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 105,060 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.054.844.491 SEK. Uniswap tăng +8.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.61%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
63,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:30 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 105.06 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 105,060 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Swedish Krona
Chuyển đổi Swedish Krona sang Uniswap
SEK
UNI
0.01
SEK
0,00009518
UNI
0.1
SEK
0,00095184
UNI
1
SEK
0,00951837
UNI
2
SEK
0,01903674
UNI
3
SEK
0,02855511
UNI
5
SEK
0,04759185
UNI
10
SEK
0,09518370
UNI
20
SEK
0,19036741
UNI
25
SEK
0,23795926
UNI
50
SEK
0,47591852
UNI
100
SEK
0,95183705
UNI
250
SEK
2,379593
UNI
500
SEK
4,759185
UNI
1000
SEK
9,518370
UNI
2500
SEK
23,7959
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-SEK được tạo vào lúc 13:30:50 22/11/2024
Last Updated at 13:30:50 22/11/2024 UTC