Chuyển đổi 1000 UAH sang UNI
Chuyển đổi 1000 UAH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 259,66 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:27, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 259,660 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.696.843.912 UAH. Uniswap tăng +2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.03%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
156,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:27 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 259.66 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 259,660 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Uniswap
UAH

UNI
0.01
UAH
0,00003851
UNI
0.1
UAH
0,00038512
UNI
1
UAH
0,00385119
UNI
2
UAH
0,00770238
UNI
3
UAH
0,01155357
UNI
5
UAH
0,01925595
UNI
10
UAH
0,03851190
UNI
20
UAH
0,07702380
UNI
25
UAH
0,09627975
UNI
50
UAH
0,19255950
UNI
100
UAH
0,38511900
UNI
250
UAH
0,96279750
UNI
500
UAH
1,925595
UNI
1000
UAH
3,851190
UNI
2500
UAH
9,627975
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-UAH được tạo vào lúc 12:27:07 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC