Chuyển đổi 2500 UAH sang UNI
Chuyển đổi 2500 UAH sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 246,13 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:03, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 246,130 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.205.695.804 UAH. Uniswap giảm -0.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.51%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 40.
Vốn hóa thị trường
147,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:03 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 246.13 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 246,130 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Uniswap
UAH

UNI
0.01
UAH
0,00004063
UNI
0.1
UAH
0,00040629
UNI
1
UAH
0,00406289
UNI
2
UAH
0,00812579
UNI
3
UAH
0,01218868
UNI
5
UAH
0,02031447
UNI
10
UAH
0,04062894
UNI
20
UAH
0,08125787
UNI
25
UAH
0,10157234
UNI
50
UAH
0,20314468
UNI
100
UAH
0,40628936
UNI
250
UAH
1,015723
UNI
500
UAH
2,031447
UNI
1000
UAH
4,062894
UNI
2500
UAH
10,1572
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-UAH được tạo vào lúc 23:03:06 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC