Chuyển đổi 1 XLM sang USD
Chuyển đổi 1 XLM sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,231 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:16, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23067800 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 293.585.681 US$. Stellar giảm -1.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.64%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.268.238.669,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 24.
Vốn hóa thị trường
7,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,27 T US$
Khối lượng (24h)
293,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:16 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.230678 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23067800 US$ USD, trong khi 1 USD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang USD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang US Dollar
XLM
USD
0.01
XLM
0,00230678
USD
0.1
XLM
0,02306780
USD
1
XLM
0,23067800
USD
2
XLM
0,46135600
USD
3
XLM
0,69203400
USD
5
XLM
1,153390
USD
10
XLM
2,306780
USD
20
XLM
4,613560
USD
25
XLM
5,766950
USD
50
XLM
11,5339
USD
100
XLM
23,0678
USD
250
XLM
57,6695
USD
500
XLM
115,339
USD
1000
XLM
230,678
USD
2500
XLM
576,695
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Stellar
USD
XLM
0.01
USD
0,04335047
XLM
0.1
USD
0,43350471
XLM
1
USD
4,335047
XLM
2
USD
8,670094
XLM
3
USD
13,0051
XLM
5
USD
21,6752
XLM
10
USD
43,3505
XLM
20
USD
86,7009
XLM
25
USD
108,376
XLM
50
USD
216,752
XLM
100
USD
433,505
XLM
250
USD
1.083,762
XLM
500
USD
2.167,524
XLM
1000
USD
4.335,047
XLM
2500
USD
10.837,618
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-USD được tạo vào lúc 06:16:56 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC