Chuyển đổi 0.1 XLM sang USD
Chuyển đổi 0.1 XLM sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,238 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:54, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23778100 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.851.420 US$. Stellar giảm -1.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.35%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.448.117,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
7,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
111,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:54 , việc chuyển đổi 0.1 Stellar (XLM) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0237781 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23778100 US$ USD, trong khi 1 USD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang USD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang US Dollar

XLM
USD
0.01
XLM
0,00237781
USD
0.1
XLM
0,02377810
USD
1
XLM
0,23778100
USD
2
XLM
0,47556200
USD
3
XLM
0,71334300
USD
5
XLM
1,188905
USD
10
XLM
2,377810
USD
20
XLM
4,755620
USD
25
XLM
5,944525
USD
50
XLM
11,8891
USD
100
XLM
23,7781
USD
250
XLM
59,4453
USD
500
XLM
118,891
USD
1000
XLM
237,781
USD
2500
XLM
594,453
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Stellar
USD

XLM
0.01
USD
0,04205550
XLM
0.1
USD
0,42055505
XLM
1
USD
4,205550
XLM
2
USD
8,411101
XLM
3
USD
12,6167
XLM
5
USD
21,0278
XLM
10
USD
42,0555
XLM
20
USD
84,1110
XLM
25
USD
105,139
XLM
50
USD
210,278
XLM
100
USD
420,555
XLM
250
USD
1.051,388
XLM
500
USD
2.102,775
XLM
1000
USD
4.205,55
XLM
2500
USD
10.513,876
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-USD được tạo vào lúc 02:54:16 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC