Chuyển đổi 50 USD sang XLM
Chuyển đổi 50 USD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,217 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:35, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,21683900 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 254.944.032 US$. Stellar giảm -6.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.20%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.782.401.266,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 18.
Vốn hóa thị trường
6,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,78 T US$
Khối lượng (24h)
254,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:35 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.216839 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,21683900 US$ USD, trong khi 1 USD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang USD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang US Dollar

XLM
USD
0.01
XLM
0,00216839
USD
0.1
XLM
0,02168390
USD
1
XLM
0,21683900
USD
2
XLM
0,43367800
USD
3
XLM
0,65051700
USD
5
XLM
1,084195
USD
10
XLM
2,168390
USD
20
XLM
4,336780
USD
25
XLM
5,420975
USD
50
XLM
10,8420
USD
100
XLM
21,6839
USD
250
XLM
54,2098
USD
500
XLM
108,420
USD
1000
XLM
216,839
USD
2500
XLM
542,098
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Stellar
USD

XLM
0.01
USD
0,04611717
XLM
0.1
USD
0,46117165
XLM
1
USD
4,611717
XLM
2
USD
9,223433
XLM
3
USD
13,8351
XLM
5
USD
23,0586
XLM
10
USD
46,1172
XLM
20
USD
92,2343
XLM
25
USD
115,293
XLM
50
USD
230,586
XLM
100
USD
461,172
XLM
250
USD
1.152,929
XLM
500
USD
2.305,858
XLM
1000
USD
4.611,717
XLM
2500
USD
11.529,291
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-USD được tạo vào lúc 13:35:51 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC