Chuyển đổi 50 USD sang XLM
Chuyển đổi 50 USD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM bằng 0,097 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:41, 20 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,09678000 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.963.010 US$. Stellar tăng +1.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.14%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.939,45 US$ và tổng cung lưu thông là 29.575.289.371,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 37.
Vốn hóa thị trường
2,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,58 T US$
Khối lượng (24h)
69,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:41 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09678 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,09678000 US$ USD, trong khi 1 USD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang USD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang US Dollar
XLM
USD
0.01
XLM
0,00096780
USD
0.1
XLM
0,00967800
USD
1
XLM
0,09678000
USD
2
XLM
0,19356000
USD
3
XLM
0,29034000
USD
5
XLM
0,48390000
USD
10
XLM
0,96780000
USD
20
XLM
1,935600
USD
25
XLM
2,419500
USD
50
XLM
4,839000
USD
100
XLM
9,678000
USD
250
XLM
24,1950
USD
500
XLM
48,3900
USD
1000
XLM
96,7800
USD
2500
XLM
241,950
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Stellar
USD
XLM
0.01
USD
0,10332713
XLM
0.1
USD
1,033271
XLM
1
USD
10,3327
XLM
2
USD
20,6654
XLM
3
USD
30,9981
XLM
5
USD
51,6636
XLM
10
USD
103,327
XLM
20
USD
206,654
XLM
25
USD
258,318
XLM
50
USD
516,636
XLM
100
USD
1.033,271
XLM
250
USD
2.583,178
XLM
500
USD
5.166,357
XLM
1000
USD
10.332,713
XLM
2500
USD
25.831,783
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-USD được tạo vào lúc 06:41:00 20/9/2024
Last Updated at 06:41:00 20/9/2024 UTC