Chuyển đổi 10 USD sang XLM
Chuyển đổi 10 USD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,237 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:54, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23707200 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.600.783 US$. Stellar giảm -0.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.02%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.433.596,35 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
7,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
60,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:54 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.237072 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23707200 US$ USD, trong khi 1 USD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang USD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang US Dollar

XLM
USD
0.01
XLM
0,00237072
USD
0.1
XLM
0,02370720
USD
1
XLM
0,23707200
USD
2
XLM
0,47414400
USD
3
XLM
0,71121600
USD
5
XLM
1,185360
USD
10
XLM
2,370720
USD
20
XLM
4,741440
USD
25
XLM
5,926800
USD
50
XLM
11,8536
USD
100
XLM
23,7072
USD
250
XLM
59,2680
USD
500
XLM
118,536
USD
1000
XLM
237,072
USD
2500
XLM
592,680
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Stellar
USD

XLM
0.01
USD
0,04218128
XLM
0.1
USD
0,42181278
XLM
1
USD
4,218128
XLM
2
USD
8,436256
XLM
3
USD
12,6544
XLM
5
USD
21,0906
XLM
10
USD
42,1813
XLM
20
USD
84,3626
XLM
25
USD
105,453
XLM
50
USD
210,906
XLM
100
USD
421,813
XLM
250
USD
1.054,532
XLM
500
USD
2.109,064
XLM
1000
USD
4.218,128
XLM
2500
USD
10.545,32
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-USD được tạo vào lúc 05:54:09 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC