Chuyển đổi 0.1 USD sang XLM
Chuyển đổi 0.1 USD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,241 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:26, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24148100 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 153.369.856 US$. Stellar giảm -0.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.42%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.457.285,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 20.
Vốn hóa thị trường
7,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
153,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:26 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.241481 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24148100 US$ USD, trong khi 1 USD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang USD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang US Dollar

XLM
USD
0.01
XLM
0,00241481
USD
0.1
XLM
0,02414810
USD
1
XLM
0,24148100
USD
2
XLM
0,48296200
USD
3
XLM
0,72444300
USD
5
XLM
1,207405
USD
10
XLM
2,414810
USD
20
XLM
4,829620
USD
25
XLM
6,037025
USD
50
XLM
12,0741
USD
100
XLM
24,1481
USD
250
XLM
60,3703
USD
500
XLM
120,741
USD
1000
XLM
241,481
USD
2500
XLM
603,703
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Stellar
USD

XLM
0.01
USD
0,04141113
XLM
0.1
USD
0,41411126
XLM
1
USD
4,141113
XLM
2
USD
8,282225
XLM
3
USD
12,4233
XLM
5
USD
20,7056
XLM
10
USD
41,4111
XLM
20
USD
82,8223
XLM
25
USD
103,528
XLM
50
USD
207,056
XLM
100
USD
414,111
XLM
250
USD
1.035,278
XLM
500
USD
2.070,556
XLM
1000
USD
4.141,113
XLM
2500
USD
10.352,781
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-USD được tạo vào lúc 10:26:12 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC