Chuyển đổi 1 USD sang XLM
Chuyển đổi 1 USD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,233 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:29, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,23315800 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 158.372.602 US$. Stellar giảm -2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -1.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.833.148.566,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
7,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
30,83 T US$
Khối lượng (24h)
158,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:29 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.233158 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,23315800 US$ USD, trong khi 1 USD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang USD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang US Dollar

XLM
USD
0.01
XLM
0,00233158
USD
0.1
XLM
0,02331580
USD
1
XLM
0,23315800
USD
2
XLM
0,46631600
USD
3
XLM
0,69947400
USD
5
XLM
1,165790
USD
10
XLM
2,331580
USD
20
XLM
4,663160
USD
25
XLM
5,828950
USD
50
XLM
11,6579
USD
100
XLM
23,3158
USD
250
XLM
58,2895
USD
500
XLM
116,579
USD
1000
XLM
233,158
USD
2500
XLM
582,895
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Stellar
USD

XLM
0.01
USD
0,04288937
XLM
0.1
USD
0,42889371
XLM
1
USD
4,288937
XLM
2
USD
8,577874
XLM
3
USD
12,8668
XLM
5
USD
21,4447
XLM
10
USD
42,8894
XLM
20
USD
85,7787
XLM
25
USD
107,223
XLM
50
USD
214,447
XLM
100
USD
428,894
XLM
250
USD
1.072,234
XLM
500
USD
2.144,469
XLM
1000
USD
4.288,937
XLM
2500
USD
10.722,343
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-USD được tạo vào lúc 21:29:34 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC