Chuyển đổi 2 XLM sang USD
Chuyển đổi 2 XLM sang USD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,243 USD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:57, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,24287100 US$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 129.747.725 US$. Stellar tăng +2.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.12%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.883,67 US$ và tổng cung lưu thông là 32.347.027.938,37 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 25.
Vốn hóa thị trường
7,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,35 T US$
Khối lượng (24h)
129,75 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:57 , việc chuyển đổi 2 Stellar (XLM) sang USD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.485742 USD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,24287100 US$ USD, trong khi 1 USD bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang USD mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang US Dollar
XLM
USD
0.01
XLM
0,00242871
USD
0.1
XLM
0,02428710
USD
1
XLM
0,24287100
USD
2
XLM
0,48574200
USD
3
XLM
0,72861300
USD
5
XLM
1,214355
USD
10
XLM
2,428710
USD
20
XLM
4,857420
USD
25
XLM
6,071775
USD
50
XLM
12,1436
USD
100
XLM
24,2871
USD
250
XLM
60,7178
USD
500
XLM
121,436
USD
1000
XLM
242,871
USD
2500
XLM
607,178
USD
Chuyển đổi US Dollar sang Stellar
USD
XLM
0.01
USD
0,04117412
XLM
0.1
USD
0,41174121
XLM
1
USD
4,117412
XLM
2
USD
8,234824
XLM
3
USD
12,3522
XLM
5
USD
20,5871
XLM
10
USD
41,1741
XLM
20
USD
82,3482
XLM
25
USD
102,935
XLM
50
USD
205,871
XLM
100
USD
411,741
XLM
250
USD
1.029,353
XLM
500
USD
2.058,706
XLM
1000
USD
4.117,412
XLM
2500
USD
10.293,53
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/VEF
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-USD được tạo vào lúc 22:57:56 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC