Chuyển đổi 2 AVAX sang CHF
Chuyển đổi 2 AVAX sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 16,51 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:18, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến CHF
Theo dõi
15:18, 14 tháng 3, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 16,5100 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 250.257.393 CHF. Avalanche giảm -0.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.66%. Tổng cung của Avalanche là 451.029.606,97 US$ và tổng cung lưu thông là 414.359.968,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
6,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
250,26 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:18 , việc chuyển đổi 2 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.02 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 16,5100 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,16510000
CHF
0.1
AVAX
1,651000
CHF
1
AVAX
16,5100
CHF
2
AVAX
33,0200
CHF
3
AVAX
49,5300
CHF
5
AVAX
82,5500
CHF
10
AVAX
165,100
CHF
20
AVAX
330,200
CHF
25
AVAX
412,750
CHF
50
AVAX
825,500
CHF
100
AVAX
1.651,00
CHF
250
AVAX
4.127,50
CHF
500
AVAX
8.255,00
CHF
1000
AVAX
16.510,0
CHF
2500
AVAX
41.275,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF

AVAX
0.01
CHF
0,00060569
AVAX
0.1
CHF
0,00605694
AVAX
1
CHF
0,06056935
AVAX
2
CHF
0,12113870
AVAX
3
CHF
0,18170806
AVAX
5
CHF
0,30284676
AVAX
10
CHF
0,60569352
AVAX
20
CHF
1,211387
AVAX
25
CHF
1,514234
AVAX
50
CHF
3,028468
AVAX
100
CHF
6,056935
AVAX
250
CHF
15,1423
AVAX
500
CHF
30,2847
AVAX
1000
CHF
60,5694
AVAX
2500
CHF
151,423
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 15:18:41 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC