Chuyển đổi 500 AVAX sang CHF
Chuyển đổi 500 AVAX sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 10,74 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:14, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến CHF
Theo dõi
16:14, 22 tháng 11, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 10,7400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 494.020.117 CHF. Avalanche tăng +2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng 0.00%. Tổng cung của Avalanche là 460.522.911,74 US$ và tổng cung lưu thông là 428.853.793,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 31.
Vốn hóa thị trường
4,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
428,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
494,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:14 , việc chuyển đổi 500 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5370 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 10,7400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc
AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,10740000
CHF
0.1
AVAX
1,074000
CHF
1
AVAX
10,7400
CHF
2
AVAX
21,4800
CHF
3
AVAX
32,2200
CHF
5
AVAX
53,7000
CHF
10
AVAX
107,400
CHF
20
AVAX
214,800
CHF
25
AVAX
268,500
CHF
50
AVAX
537,000
CHF
100
AVAX
1.074,00
CHF
250
AVAX
2.685,00
CHF
500
AVAX
5.370,00
CHF
1000
AVAX
10.740,0
CHF
2500
AVAX
26.850,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF
AVAX
0.01
CHF
0,00093110
AVAX
0.1
CHF
0,00931099
AVAX
1
CHF
0,09310987
AVAX
2
CHF
0,18621974
AVAX
3
CHF
0,27932961
AVAX
5
CHF
0,46554935
AVAX
10
CHF
0,93109870
AVAX
20
CHF
1,862197
AVAX
25
CHF
2,327747
AVAX
50
CHF
4,655493
AVAX
100
CHF
9,310987
AVAX
250
CHF
23,2775
AVAX
500
CHF
46,5549
AVAX
1000
CHF
93,1099
AVAX
2500
CHF
232,775
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 16:14:38 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC