Chuyển đổi 500 AVAX sang CHF
Chuyển đổi 500 AVAX sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 35,13 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:53, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến CHF
Theo dõi
19:53, 22 tháng 11, 2024
0 CHF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 35,1300 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.245.411.541 CHF. Avalanche tăng +11.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.60%. Tổng cung của Avalanche là 447.461.538,58 US$ và tổng cung lưu thông là 409.125.243,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
14,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,13 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:53 , việc chuyển đổi 500 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17565 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 35,1300 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc
AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,35130000
CHF
0.1
AVAX
3,513000
CHF
1
AVAX
35,1300
CHF
2
AVAX
70,2600
CHF
3
AVAX
105,390
CHF
5
AVAX
175,650
CHF
10
AVAX
351,300
CHF
20
AVAX
702,600
CHF
25
AVAX
878,250
CHF
50
AVAX
1.756,50
CHF
100
AVAX
3.513,00
CHF
250
AVAX
8.782,50
CHF
500
AVAX
17.565,0
CHF
1000
AVAX
35.130,0
CHF
2500
AVAX
87.825,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF
AVAX
0.01
CHF
0,00028466
AVAX
0.1
CHF
0,00284657
AVAX
1
CHF
0,02846570
AVAX
2
CHF
0,05693140
AVAX
3
CHF
0,08539710
AVAX
5
CHF
0,14232849
AVAX
10
CHF
0,28465699
AVAX
20
CHF
0,56931398
AVAX
25
CHF
0,71164247
AVAX
50
CHF
1,423285
AVAX
100
CHF
2,846570
AVAX
250
CHF
7,116425
AVAX
500
CHF
14,2328
AVAX
1000
CHF
28,4657
AVAX
2500
CHF
71,1642
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 19:53:21 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC