Chuyển đổi 20 AVAX sang CHF
Chuyển đổi 20 AVAX sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 19,46 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:29, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 19,4600 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 514.193.346 CHF. Avalanche giảm -1.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.45%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
8,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
514,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:29 , việc chuyển đổi 20 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 389.20000000000005 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 19,4600 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,19460000
CHF
0.1
AVAX
1,946000
CHF
1
AVAX
19,4600
CHF
2
AVAX
38,9200
CHF
3
AVAX
58,3800
CHF
5
AVAX
97,3000
CHF
10
AVAX
194,600
CHF
20
AVAX
389,200
CHF
25
AVAX
486,500
CHF
50
AVAX
973,000
CHF
100
AVAX
1.946,00
CHF
250
AVAX
4.865,00
CHF
500
AVAX
9.730,00
CHF
1000
AVAX
19.460,0
CHF
2500
AVAX
48.650,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF

AVAX
0.01
CHF
0,00051387
AVAX
0.1
CHF
0,00513875
AVAX
1
CHF
0,05138746
AVAX
2
CHF
0,10277492
AVAX
3
CHF
0,15416238
AVAX
5
CHF
0,25693731
AVAX
10
CHF
0,51387461
AVAX
20
CHF
1,027749
AVAX
25
CHF
1,284687
AVAX
50
CHF
2,569373
AVAX
100
CHF
5,138746
AVAX
250
CHF
12,8469
AVAX
500
CHF
25,6937
AVAX
1000
CHF
51,3875
AVAX
2500
CHF
128,469
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 22:29:11 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC