Chuyển đổi 20 AVAX sang CHF
Chuyển đổi 20 AVAX sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 16,84 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:21, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến CHF
Theo dõi
22:21, 14 tháng 3, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 16,8400 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 245.397.085 CHF. Avalanche tăng +4.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.57%. Tổng cung của Avalanche là 451.030.644,63 US$ và tổng cung lưu thông là 414.360.639 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
6,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
245,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:21 , việc chuyển đổi 20 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 336.8 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 16,8400 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,16840000
CHF
0.1
AVAX
1,684000
CHF
1
AVAX
16,8400
CHF
2
AVAX
33,6800
CHF
3
AVAX
50,5200
CHF
5
AVAX
84,2000
CHF
10
AVAX
168,400
CHF
20
AVAX
336,800
CHF
25
AVAX
421,000
CHF
50
AVAX
842,000
CHF
100
AVAX
1.684,00
CHF
250
AVAX
4.210,00
CHF
500
AVAX
8.420,00
CHF
1000
AVAX
16.840,0
CHF
2500
AVAX
42.100,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF

AVAX
0.01
CHF
0,00059382
AVAX
0.1
CHF
0,00593824
AVAX
1
CHF
0,05938242
AVAX
2
CHF
0,11876485
AVAX
3
CHF
0,17814727
AVAX
5
CHF
0,29691211
AVAX
10
CHF
0,59382423
AVAX
20
CHF
1,187648
AVAX
25
CHF
1,484561
AVAX
50
CHF
2,969121
AVAX
100
CHF
5,938242
AVAX
250
CHF
14,8456
AVAX
500
CHF
29,6912
AVAX
1000
CHF
59,3824
AVAX
2500
CHF
148,456
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 22:21:23 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC