Chuyển đổi 250 AVAX sang CHF
Chuyển đổi 250 AVAX sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 17 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:11, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 17,0000 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 240.358.469 CHF. Avalanche tăng +3.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.97%. Tổng cung của Avalanche là 451.035.771,09 US$ và tổng cung lưu thông là 414.366.184,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
7,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
240,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:11 , việc chuyển đổi 250 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4250 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 17,0000 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,17000000
CHF
0.1
AVAX
1,700000
CHF
1
AVAX
17,0000
CHF
2
AVAX
34,0000
CHF
3
AVAX
51,0000
CHF
5
AVAX
85,0000
CHF
10
AVAX
170,000
CHF
20
AVAX
340,000
CHF
25
AVAX
425,000
CHF
50
AVAX
850,000
CHF
100
AVAX
1.700,00
CHF
250
AVAX
4.250,00
CHF
500
AVAX
8.500,00
CHF
1000
AVAX
17.000,0
CHF
2500
AVAX
42.500,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF

AVAX
0.01
CHF
0,00058824
AVAX
0.1
CHF
0,00588235
AVAX
1
CHF
0,05882353
AVAX
2
CHF
0,11764706
AVAX
3
CHF
0,17647059
AVAX
5
CHF
0,29411765
AVAX
10
CHF
0,58823529
AVAX
20
CHF
1,176471
AVAX
25
CHF
1,470588
AVAX
50
CHF
2,941176
AVAX
100
CHF
5,882353
AVAX
250
CHF
14,7059
AVAX
500
CHF
29,4118
AVAX
1000
CHF
58,8235
AVAX
2500
CHF
147,059
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 03:11:28 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC