Chuyển đổi 10 AVAX sang CHF
Chuyển đổi 10 AVAX sang CHF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 24,69 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:42, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến CHF
Theo dõi
20:42, 3 tháng 10, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 24,6900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 950.426.308 CHF. Avalanche tăng +2.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.86%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 18.
Vốn hóa thị trường
10,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
950,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:42 , việc chuyển đổi 10 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 246.9 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 24,6900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,24690000
CHF
0.1
AVAX
2,469000
CHF
1
AVAX
24,6900
CHF
2
AVAX
49,3800
CHF
3
AVAX
74,0700
CHF
5
AVAX
123,450
CHF
10
AVAX
246,900
CHF
20
AVAX
493,800
CHF
25
AVAX
617,250
CHF
50
AVAX
1.234,50
CHF
100
AVAX
2.469,00
CHF
250
AVAX
6.172,50
CHF
500
AVAX
12.345,0
CHF
1000
AVAX
24.690,0
CHF
2500
AVAX
61.725,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF

AVAX
0.01
CHF
0,00040502
AVAX
0.1
CHF
0,00405022
AVAX
1
CHF
0,04050223
AVAX
2
CHF
0,08100446
AVAX
3
CHF
0,12150668
AVAX
5
CHF
0,20251114
AVAX
10
CHF
0,40502228
AVAX
20
CHF
0,81004455
AVAX
25
CHF
1,012556
AVAX
50
CHF
2,025111
AVAX
100
CHF
4,050223
AVAX
250
CHF
10,1256
AVAX
500
CHF
20,2511
AVAX
1000
CHF
40,5022
AVAX
2500
CHF
101,256
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 20:42:25 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC