Chuyển đổi 500 CHF sang AVAX
Chuyển đổi 500 CHF sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 16,56 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:30, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 16,5600 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 231.338.949 CHF. Avalanche tăng +0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.13%. Tổng cung của Avalanche là 451.111.289,93 US$ và tổng cung lưu thông là 414.441.775,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
6,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,44 Tr US$
Khối lượng (24h)
231,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:30 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.56 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 16,5600 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,16560000
CHF
0.1
AVAX
1,656000
CHF
1
AVAX
16,5600
CHF
2
AVAX
33,1200
CHF
3
AVAX
49,6800
CHF
5
AVAX
82,8000
CHF
10
AVAX
165,600
CHF
20
AVAX
331,200
CHF
25
AVAX
414,000
CHF
50
AVAX
828,000
CHF
100
AVAX
1.656,00
CHF
250
AVAX
4.140,00
CHF
500
AVAX
8.280,00
CHF
1000
AVAX
16.560,0
CHF
2500
AVAX
41.400,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF

AVAX
0.01
CHF
0,00060386
AVAX
0.1
CHF
0,00603865
AVAX
1
CHF
0,06038647
AVAX
2
CHF
0,12077295
AVAX
3
CHF
0,18115942
AVAX
5
CHF
0,30193237
AVAX
10
CHF
0,60386473
AVAX
20
CHF
1,207729
AVAX
25
CHF
1,509662
AVAX
50
CHF
3,019324
AVAX
100
CHF
6,038647
AVAX
250
CHF
15,0966
AVAX
500
CHF
30,1932
AVAX
1000
CHF
60,3865
AVAX
2500
CHF
150,966
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 01:30:21 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC