Chuyển đổi 100 CHF sang AVAX
Chuyển đổi 100 CHF sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 15,19 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:14, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến CHF
Theo dõi
12:14, 16 tháng 4, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 15,1900 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 212.283.785 CHF. Avalanche giảm -7.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.12%. Tổng cung của Avalanche là 452.695.620,58 US$ và tổng cung lưu thông là 416.026.079,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
6,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
416,03 Tr US$
Khối lượng (24h)
212,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:14 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.19 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 15,1900 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,15190000
CHF
0.1
AVAX
1,519000
CHF
1
AVAX
15,1900
CHF
2
AVAX
30,3800
CHF
3
AVAX
45,5700
CHF
5
AVAX
75,9500
CHF
10
AVAX
151,900
CHF
20
AVAX
303,800
CHF
25
AVAX
379,750
CHF
50
AVAX
759,500
CHF
100
AVAX
1.519,00
CHF
250
AVAX
3.797,50
CHF
500
AVAX
7.595,00
CHF
1000
AVAX
15.190,0
CHF
2500
AVAX
37.975,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF

AVAX
0.01
CHF
0,00065833
AVAX
0.1
CHF
0,00658328
AVAX
1
CHF
0,06583278
AVAX
2
CHF
0,13166557
AVAX
3
CHF
0,19749835
AVAX
5
CHF
0,32916392
AVAX
10
CHF
0,65832785
AVAX
20
CHF
1,316656
AVAX
25
CHF
1,645820
AVAX
50
CHF
3,291639
AVAX
100
CHF
6,583278
AVAX
250
CHF
16,4582
AVAX
500
CHF
32,9164
AVAX
1000
CHF
65,8328
AVAX
2500
CHF
164,582
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 12:14:18 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC