Chuyển đổi 0.01 CHF sang AVAX
Chuyển đổi 0.01 CHF sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 16,45 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:23, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến CHF
Theo dõi
13:23, 18 tháng 3, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 16,4500 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 244.346.215 CHF. Avalanche tăng +1.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.71%. Tổng cung của Avalanche là 451.112.833 US$ và tổng cung lưu thông là 414.443.280,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
6,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,44 Tr US$
Khối lượng (24h)
244,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:23 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.45 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 16,4500 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,16450000
CHF
0.1
AVAX
1,645000
CHF
1
AVAX
16,4500
CHF
2
AVAX
32,9000
CHF
3
AVAX
49,3500
CHF
5
AVAX
82,2500
CHF
10
AVAX
164,500
CHF
20
AVAX
329,000
CHF
25
AVAX
411,250
CHF
50
AVAX
822,500
CHF
100
AVAX
1.645,00
CHF
250
AVAX
4.112,50
CHF
500
AVAX
8.225,00
CHF
1000
AVAX
16.450,0
CHF
2500
AVAX
41.125,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF

AVAX
0.01
CHF
0,00060790
AVAX
0.1
CHF
0,00607903
AVAX
1
CHF
0,06079027
AVAX
2
CHF
0,12158055
AVAX
3
CHF
0,18237082
AVAX
5
CHF
0,30395137
AVAX
10
CHF
0,60790274
AVAX
20
CHF
1,215805
AVAX
25
CHF
1,519757
AVAX
50
CHF
3,039514
AVAX
100
CHF
6,079027
AVAX
250
CHF
15,1976
AVAX
500
CHF
30,3951
AVAX
1000
CHF
60,7903
AVAX
2500
CHF
151,976
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 13:23:52 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC