Chuyển đổi 3 CHF sang AVAX
Chuyển đổi 3 CHF sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 16,57 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:32, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến CHF
Theo dõi
18:32, 31 tháng 3, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 16,5700 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 232.917.667 CHF. Avalanche giảm -2.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.21%. Tổng cung của Avalanche là 451.528.983,45 US$ và tổng cung lưu thông là 414.859.483,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
6,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
232,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:32 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.57 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 16,5700 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,16570000
CHF
0.1
AVAX
1,657000
CHF
1
AVAX
16,5700
CHF
2
AVAX
33,1400
CHF
3
AVAX
49,7100
CHF
5
AVAX
82,8500
CHF
10
AVAX
165,700
CHF
20
AVAX
331,400
CHF
25
AVAX
414,250
CHF
50
AVAX
828,500
CHF
100
AVAX
1.657,00
CHF
250
AVAX
4.142,50
CHF
500
AVAX
8.285,00
CHF
1000
AVAX
16.570,0
CHF
2500
AVAX
41.425,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF

AVAX
0.01
CHF
0,00060350
AVAX
0.1
CHF
0,00603500
AVAX
1
CHF
0,06035003
AVAX
2
CHF
0,12070006
AVAX
3
CHF
0,18105009
AVAX
5
CHF
0,30175015
AVAX
10
CHF
0,60350030
AVAX
20
CHF
1,207001
AVAX
25
CHF
1,508751
AVAX
50
CHF
3,017502
AVAX
100
CHF
6,035003
AVAX
250
CHF
15,0875
AVAX
500
CHF
30,1750
AVAX
1000
CHF
60,3500
AVAX
2500
CHF
150,875
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 18:32:56 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC