Chuyển đổi 3 CHF sang AVAX
Chuyển đổi 3 CHF sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 18,12 CHF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:50, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến CHF
Theo dõi
10:50, 19 tháng 5, 2025
0 CHF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 18,1200 CHF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 438.199.586 CHF. Avalanche giảm -3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.40%. Tổng cung của Avalanche là 455.633.120,81 US$ và tổng cung lưu thông là 420.630.508,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
7,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,63 Tr US$
Khối lượng (24h)
438,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:50 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang CHF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18.12 CHF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 18,1200 CHF CHF, trong khi 1 CHF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang CHF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Swiss Franc

AVAX
CHF
0.01
AVAX
0,18120000
CHF
0.1
AVAX
1,812000
CHF
1
AVAX
18,1200
CHF
2
AVAX
36,2400
CHF
3
AVAX
54,3600
CHF
5
AVAX
90,6000
CHF
10
AVAX
181,200
CHF
20
AVAX
362,400
CHF
25
AVAX
453,000
CHF
50
AVAX
906,000
CHF
100
AVAX
1.812,00
CHF
250
AVAX
4.530,00
CHF
500
AVAX
9.060,00
CHF
1000
AVAX
18.120,0
CHF
2500
AVAX
45.300,0
CHF
Chuyển đổi Swiss Franc sang Avalanche
CHF

AVAX
0.01
CHF
0,00055188
AVAX
0.1
CHF
0,00551876
AVAX
1
CHF
0,05518764
AVAX
2
CHF
0,11037528
AVAX
3
CHF
0,16556291
AVAX
5
CHF
0,27593819
AVAX
10
CHF
0,55187638
AVAX
20
CHF
1,103753
AVAX
25
CHF
1,379691
AVAX
50
CHF
2,759382
AVAX
100
CHF
5,518764
AVAX
250
CHF
13,7969
AVAX
500
CHF
27,5938
AVAX
1000
CHF
55,1876
AVAX
2500
CHF
137,969
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-CHF được tạo vào lúc 10:50:00 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC