Chuyển đổi 0.1 DAI sang XAU
Chuyển đổi 0.1 DAI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:02, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XAU
Theo dõi
19:02, 22 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00037091 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.285,0 XAU. Dai giảm -1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.05%. Tổng cung của Dai là 3.422.023.423,03 US$ và tổng cung lưu thông là 3.420.946.283,77 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
1,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,42 T US$
Khối lượng (24h)
56,29 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:02 , việc chuyển đổi 0.1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000037091 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00037091 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce
DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000371
XAU
0.1
DAI
0,00003709
XAU
1
DAI
0,00037091
XAU
2
DAI
0,00074182
XAU
3
DAI
0,00111273
XAU
5
DAI
0,00185455
XAU
10
DAI
0,00370910
XAU
20
DAI
0,00741820
XAU
25
DAI
0,00927275
XAU
50
DAI
0,01854550
XAU
100
DAI
0,03709100
XAU
250
DAI
0,09272750
XAU
500
DAI
0,18545500
XAU
1000
DAI
0,37091000
XAU
2500
DAI
0,92727500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU
DAI
0.01
XAU
26,9607
DAI
0.1
XAU
269,607
DAI
1
XAU
2.696,072
DAI
2
XAU
5.392,144
DAI
3
XAU
8.088,215
DAI
5
XAU
13.480,359
DAI
10
XAU
26.960,718
DAI
20
XAU
53.921,436
DAI
25
XAU
67.401,796
DAI
50
XAU
134.803,591
DAI
100
XAU
269.607,182
DAI
250
XAU
674.017,956
DAI
500
XAU
1.348.035,912
DAI
1000
XAU
2.696.071,823
DAI
2500
XAU
6.740.179,558
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 19:02:57 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC