Chuyển đổi 1000 DAI sang XAU
Chuyển đổi 1000 DAI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:16, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00025412 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.913,23 XAU. Dai giảm -1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.16%. Tổng cung của Dai là 4.540.819.914,56 US$ và tổng cung lưu thông là 4.540.819.914,56 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 43.
Vốn hóa thị trường
1,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,54 T US$
Khối lượng (24h)
11,91 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:16 , việc chuyển đổi 1000 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.25412 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00025412 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce

DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000254
XAU
0.1
DAI
0,00002541
XAU
1
DAI
0,00025412
XAU
2
DAI
0,00050824
XAU
3
DAI
0,00076236
XAU
5
DAI
0,00127060
XAU
10
DAI
0,00254120
XAU
20
DAI
0,00508240
XAU
25
DAI
0,00635300
XAU
50
DAI
0,01270600
XAU
100
DAI
0,02541200
XAU
250
DAI
0,06353000
XAU
500
DAI
0,12706000
XAU
1000
DAI
0,25412000
XAU
2500
DAI
0,63530000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU

DAI
0.01
XAU
39,3515
DAI
0.1
XAU
393,515
DAI
1
XAU
3.935,149
DAI
2
XAU
7.870,297
DAI
3
XAU
11.805,446
DAI
5
XAU
19.675,744
DAI
10
XAU
39.351,487
DAI
20
XAU
78.702,975
DAI
25
XAU
98.378,719
DAI
50
XAU
196.757,437
DAI
100
XAU
393.514,875
DAI
250
XAU
983.787,187
DAI
500
XAU
1.967.574,374
DAI
1000
XAU
3.935.148,749
DAI
2500
XAU
9.837.871,872
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 14:16:21 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC