Chuyển đổi 3 XAU sang DAI
Chuyển đổi 3 XAU sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:09, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ DAI đến XAU
Theo dõi
13:09, 22 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00036975 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 54.542,0 XAU. Dai giảm -1.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.24%. Tổng cung của Dai là 3.445.863.873,9 US$ và tổng cung lưu thông là 3.443.289.275,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
1,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,44 T US$
Khối lượng (24h)
54,54 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:09 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00036975 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00036975 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce
DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000370
XAU
0.1
DAI
0,00003698
XAU
1
DAI
0,00036975
XAU
2
DAI
0,00073950
XAU
3
DAI
0,00110925
XAU
5
DAI
0,00184875
XAU
10
DAI
0,00369750
XAU
20
DAI
0,00739500
XAU
25
DAI
0,00924375
XAU
50
DAI
0,01848750
XAU
100
DAI
0,03697500
XAU
250
DAI
0,09243750
XAU
500
DAI
0,18487500
XAU
1000
DAI
0,36975000
XAU
2500
DAI
0,92437500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU
DAI
0.01
XAU
27,0453
DAI
0.1
XAU
270,453
DAI
1
XAU
2.704,53
DAI
2
XAU
5.409,06
DAI
3
XAU
8.113,59
DAI
5
XAU
13.522,65
DAI
10
XAU
27.045,301
DAI
20
XAU
54.090,602
DAI
25
XAU
67.613,252
DAI
50
XAU
135.226,504
DAI
100
XAU
270.453,009
DAI
250
XAU
676.132,522
DAI
500
XAU
1.352.265,044
DAI
1000
XAU
2.704.530,088
DAI
2500
XAU
6.761.325,22
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 13:09:22 22/11/2024
Last Updated at 13:09:22 22/11/2024 UTC