Chuyển đổi 50 XAU sang DAI
Chuyển đổi 50 XAU sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:14, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00033501 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.606,0 XAU. Dai giảm -0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.12%. Tổng cung của Dai là 3.175.123.542,21 US$ và tổng cung lưu thông là 3.174.858.537,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 38.
Vốn hóa thị trường
1,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,17 T US$
Khối lượng (24h)
36,61 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:14 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00033501 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00033501 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce

DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000335
XAU
0.1
DAI
0,00003350
XAU
1
DAI
0,00033501
XAU
2
DAI
0,00067002
XAU
3
DAI
0,00100503
XAU
5
DAI
0,00167505
XAU
10
DAI
0,00335010
XAU
20
DAI
0,00670020
XAU
25
DAI
0,00837525
XAU
50
DAI
0,01675050
XAU
100
DAI
0,03350100
XAU
250
DAI
0,08375250
XAU
500
DAI
0,16750500
XAU
1000
DAI
0,33501000
XAU
2500
DAI
0,83752500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU

DAI
0.01
XAU
29,8499
DAI
0.1
XAU
298,499
DAI
1
XAU
2.984,986
DAI
2
XAU
5.969,971
DAI
3
XAU
8.954,957
DAI
5
XAU
14.924,928
DAI
10
XAU
29.849,855
DAI
20
XAU
59.699,71
DAI
25
XAU
74.624,638
DAI
50
XAU
149.249,276
DAI
100
XAU
298.498,552
DAI
250
XAU
746.246,381
DAI
500
XAU
1.492.492,761
DAI
1000
XAU
2.984.985,523
DAI
2500
XAU
7.462.463,807
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 22:14:07 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC