Chuyển đổi 250 DAI sang XAU
Chuyển đổi 250 DAI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:36, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00037691 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.731,0 XAU. Dai giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.05%. Tổng cung của Dai là 5.869.575.291,69 US$ và tổng cung lưu thông là 5.869.575.291,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 21.
Vốn hóa thị trường
2,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,87 T US$
Khối lượng (24h)
38,73 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:36 , việc chuyển đổi 250 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09422749999999999 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00037691 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce
DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000377
XAU
0.1
DAI
0,00003769
XAU
1
DAI
0,00037691
XAU
2
DAI
0,00075382
XAU
3
DAI
0,00113073
XAU
5
DAI
0,00188455
XAU
10
DAI
0,00376910
XAU
20
DAI
0,00753820
XAU
25
DAI
0,00942275
XAU
50
DAI
0,01884550
XAU
100
DAI
0,03769100
XAU
250
DAI
0,09422750
XAU
500
DAI
0,18845500
XAU
1000
DAI
0,37691000
XAU
2500
DAI
0,94227500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU
DAI
0.01
XAU
26,5315
DAI
0.1
XAU
265,315
DAI
1
XAU
2.653,153
DAI
2
XAU
5.306,307
DAI
3
XAU
7.959,46
DAI
5
XAU
13.265,766
DAI
10
XAU
26.531,533
DAI
20
XAU
53.063,065
DAI
25
XAU
66.328,832
DAI
50
XAU
132.657,664
DAI
100
XAU
265.315,327
DAI
250
XAU
663.288,318
DAI
500
XAU
1.326.576,636
DAI
1000
XAU
2.653.153,273
DAI
2500
XAU
6.632.883,182
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 13:36:31 2/10/2024
Last Updated at 13:36:31 2/10/2024 UTC