Chuyển đổi 0.01 DAI sang XAU
Chuyển đổi 0.01 DAI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:34, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00025246 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.288,47 XAU. Dai giảm -0.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.31%. Tổng cung của Dai là 4.527.109.039,61 US$ và tổng cung lưu thông là 4.527.109.039,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 44.
Vốn hóa thị trường
1,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,53 T US$
Khối lượng (24h)
17,29 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:34 , việc chuyển đổi 0.01 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000025246 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00025246 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce

DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000252
XAU
0.1
DAI
0,00002525
XAU
1
DAI
0,00025246
XAU
2
DAI
0,00050492
XAU
3
DAI
0,00075738
XAU
5
DAI
0,00126230
XAU
10
DAI
0,00252460
XAU
20
DAI
0,00504920
XAU
25
DAI
0,00631150
XAU
50
DAI
0,01262300
XAU
100
DAI
0,02524600
XAU
250
DAI
0,06311500
XAU
500
DAI
0,12623000
XAU
1000
DAI
0,25246000
XAU
2500
DAI
0,63115000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU

DAI
0.01
XAU
39,6102
DAI
0.1
XAU
396,102
DAI
1
XAU
3.961,024
DAI
2
XAU
7.922,047
DAI
3
XAU
11.883,071
DAI
5
XAU
19.805,118
DAI
10
XAU
39.610,235
DAI
20
XAU
79.220,471
DAI
25
XAU
99.025,588
DAI
50
XAU
198.051,176
DAI
100
XAU
396.102,353
DAI
250
XAU
990.255,882
DAI
500
XAU
1.980.511,764
DAI
1000
XAU
3.961.023,528
DAI
2500
XAU
9.902.558,821
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 11:34:06 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC