Chuyển đổi 2500 DAI sang XAU
Chuyển đổi 2500 DAI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:52, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00033476 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.701,0 XAU. Dai giảm -0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.01%. Tổng cung của Dai là 3.188.696.483,89 US$ và tổng cung lưu thông là 3.191.430.808,52 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,07 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,19 T US$
Khối lượng (24h)
34,7 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:52 , việc chuyển đổi 2500 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.8369 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00033476 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce

DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000335
XAU
0.1
DAI
0,00003348
XAU
1
DAI
0,00033476
XAU
2
DAI
0,00066952
XAU
3
DAI
0,00100428
XAU
5
DAI
0,00167380
XAU
10
DAI
0,00334760
XAU
20
DAI
0,00669520
XAU
25
DAI
0,00836900
XAU
50
DAI
0,01673800
XAU
100
DAI
0,03347600
XAU
250
DAI
0,08369000
XAU
500
DAI
0,16738000
XAU
1000
DAI
0,33476000
XAU
2500
DAI
0,83690000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU

DAI
0.01
XAU
29,8721
DAI
0.1
XAU
298,721
DAI
1
XAU
2.987,215
DAI
2
XAU
5.974,429
DAI
3
XAU
8.961,644
DAI
5
XAU
14.936,074
DAI
10
XAU
29.872,147
DAI
20
XAU
59.744,294
DAI
25
XAU
74.680,368
DAI
50
XAU
149.360,736
DAI
100
XAU
298.721,472
DAI
250
XAU
746.803,68
DAI
500
XAU
1.493.607,36
DAI
1000
XAU
2.987.214,721
DAI
2500
XAU
7.468.036,802
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 22:52:49 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC