Chuyển đổi 500 DAI sang XAU
Chuyển đổi 500 DAI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:09, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00038030 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 88.372,0 XAU. Dai tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.08%. Tổng cung của Dai là 3.499.156.377,16 US$ và tổng cung lưu thông là 3.499.156.377,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 42.
Vốn hóa thị trường
1,33 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,5 T US$
Khối lượng (24h)
88,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:09 , việc chuyển đổi 500 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.19014999999999999 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00038030 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce
DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000380
XAU
0.1
DAI
0,00003803
XAU
1
DAI
0,00038030
XAU
2
DAI
0,00076060
XAU
3
DAI
0,00114090
XAU
5
DAI
0,00190150
XAU
10
DAI
0,00380300
XAU
20
DAI
0,00760600
XAU
25
DAI
0,00950750
XAU
50
DAI
0,01901500
XAU
100
DAI
0,03803000
XAU
250
DAI
0,09507500
XAU
500
DAI
0,19015000
XAU
1000
DAI
0,38030000
XAU
2500
DAI
0,95075000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU
DAI
0.01
XAU
26,2950
DAI
0.1
XAU
262,950
DAI
1
XAU
2.629,503
DAI
2
XAU
5.259,006
DAI
3
XAU
7.888,509
DAI
5
XAU
13.147,515
DAI
10
XAU
26.295,03
DAI
20
XAU
52.590,06
DAI
25
XAU
65.737,576
DAI
50
XAU
131.475,151
DAI
100
XAU
262.950,302
DAI
250
XAU
657.375,756
DAI
500
XAU
1.314.751,512
DAI
1000
XAU
2.629.503,024
DAI
2500
XAU
6.573.757,56
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 04:09:48 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC