Chuyển đổi 1 XAU sang DAI
Chuyển đổi 1 XAU sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:22, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00023809 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.655,64 XAU. Dai giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.02%. Tổng cung của Dai là 4.341.410.176,56 US$ và tổng cung lưu thông là 4.341.914.783,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,34 T US$
Khối lượng (24h)
12,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:22 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00023809 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00023809 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce
DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000238
XAU
0.1
DAI
0,00002381
XAU
1
DAI
0,00023809
XAU
2
DAI
0,00047618
XAU
3
DAI
0,00071427
XAU
5
DAI
0,00119045
XAU
10
DAI
0,00238090
XAU
20
DAI
0,00476180
XAU
25
DAI
0,00595225
XAU
50
DAI
0,01190450
XAU
100
DAI
0,02380900
XAU
250
DAI
0,05952250
XAU
500
DAI
0,11904500
XAU
1000
DAI
0,23809000
XAU
2500
DAI
0,59522500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU
DAI
0.01
XAU
42,0009
DAI
0.1
XAU
420,009
DAI
1
XAU
4.200,092
DAI
2
XAU
8.400,185
DAI
3
XAU
12.600,277
DAI
5
XAU
21.000,462
DAI
10
XAU
42.000,924
DAI
20
XAU
84.001,848
DAI
25
XAU
105.002,31
DAI
50
XAU
210.004,62
DAI
100
XAU
420.009,24
DAI
250
XAU
1.050.023,101
DAI
500
XAU
2.100.046,201
DAI
1000
XAU
4.200.092,402
DAI
2500
XAU
10.500.231,005
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 22:22:21 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC