Chuyển đổi 2 XAU sang DAI
Chuyển đổi 2 XAU sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:02, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00030902 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.927,0 XAU. Dai tăng +0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.12%. Tổng cung của Dai là 3.661.193.822,22 US$ và tổng cung lưu thông là 3.661.193.822,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,66 T US$
Khối lượng (24h)
29,93 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:02 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00030902 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00030902 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce

DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000309
XAU
0.1
DAI
0,00003090
XAU
1
DAI
0,00030902
XAU
2
DAI
0,00061804
XAU
3
DAI
0,00092706
XAU
5
DAI
0,00154510
XAU
10
DAI
0,00309020
XAU
20
DAI
0,00618040
XAU
25
DAI
0,00772550
XAU
50
DAI
0,01545100
XAU
100
DAI
0,03090200
XAU
250
DAI
0,07725500
XAU
500
DAI
0,15451000
XAU
1000
DAI
0,30902000
XAU
2500
DAI
0,77255000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU

DAI
0.01
XAU
32,3604
DAI
0.1
XAU
323,604
DAI
1
XAU
3.236,037
DAI
2
XAU
6.472,073
DAI
3
XAU
9.708,11
DAI
5
XAU
16.180,183
DAI
10
XAU
32.360,365
DAI
20
XAU
64.720,73
DAI
25
XAU
80.900,913
DAI
50
XAU
161.801,825
DAI
100
XAU
323.603,65
DAI
250
XAU
809.009,126
DAI
500
XAU
1.618.018,251
DAI
1000
XAU
3.236.036,502
DAI
2500
XAU
8.090.091,256
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 13:02:14 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC