Chuyển đổi 0.01 XAU sang DAI
Chuyển đổi 0.01 XAU sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:29, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00031023 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.098,0 XAU. Dai tăng +0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.13%. Tổng cung của Dai là 3.641.487.006,65 US$ và tổng cung lưu thông là 3.641.487.006,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 37.
Vốn hóa thị trường
1,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,64 T US$
Khối lượng (24h)
27,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:29 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00031023 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00031023 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce

DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000310
XAU
0.1
DAI
0,00003102
XAU
1
DAI
0,00031023
XAU
2
DAI
0,00062046
XAU
3
DAI
0,00093069
XAU
5
DAI
0,00155115
XAU
10
DAI
0,00310230
XAU
20
DAI
0,00620460
XAU
25
DAI
0,00775575
XAU
50
DAI
0,01551150
XAU
100
DAI
0,03102300
XAU
250
DAI
0,07755750
XAU
500
DAI
0,15511500
XAU
1000
DAI
0,31023000
XAU
2500
DAI
0,77557500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU

DAI
0.01
XAU
32,2341
DAI
0.1
XAU
322,341
DAI
1
XAU
3.223,415
DAI
2
XAU
6.446,83
DAI
3
XAU
9.670,245
DAI
5
XAU
16.117,074
DAI
10
XAU
32.234,149
DAI
20
XAU
64.468,298
DAI
25
XAU
80.585,372
DAI
50
XAU
161.170,744
DAI
100
XAU
322.341,489
DAI
250
XAU
805.853,721
DAI
500
XAU
1.611.707,443
DAI
1000
XAU
3.223.414,886
DAI
2500
XAU
8.058.537,214
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 02:29:54 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC