Chuyển đổi 100 XAU sang DAI
Chuyển đổi 100 XAU sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:53, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00033472 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.781,0 XAU. Dai tăng +0.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng 0.00%. Tổng cung của Dai là 3.175.075.672,71 US$ và tổng cung lưu thông là 3.175.075.672,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 39.
Vốn hóa thị trường
1,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,18 T US$
Khối lượng (24h)
42,78 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:53 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00033472 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00033472 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce

DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000335
XAU
0.1
DAI
0,00003347
XAU
1
DAI
0,00033472
XAU
2
DAI
0,00066944
XAU
3
DAI
0,00100416
XAU
5
DAI
0,00167360
XAU
10
DAI
0,00334720
XAU
20
DAI
0,00669440
XAU
25
DAI
0,00836800
XAU
50
DAI
0,01673600
XAU
100
DAI
0,03347200
XAU
250
DAI
0,08368000
XAU
500
DAI
0,16736000
XAU
1000
DAI
0,33472000
XAU
2500
DAI
0,83680000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU

DAI
0.01
XAU
29,8757
DAI
0.1
XAU
298,757
DAI
1
XAU
2.987,572
DAI
2
XAU
5.975,143
DAI
3
XAU
8.962,715
DAI
5
XAU
14.937,859
DAI
10
XAU
29.875,717
DAI
20
XAU
59.751,434
DAI
25
XAU
74.689,293
DAI
50
XAU
149.378,585
DAI
100
XAU
298.757,17
DAI
250
XAU
746.892,925
DAI
500
XAU
1.493.785,851
DAI
1000
XAU
2.987.571,702
DAI
2500
XAU
7.468.929,254
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 18:53:19 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC