Chuyển đổi 100 XAU thành DAI
Chuyển đổi 100 XAU sang DAI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:24, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang tăng trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00042968 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 243.437 XAU. Dai tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI tăng +0.06%. Tổng cung của Dai là 5.151.836.417,58 US$ và tổng cung lưu thông là 5.133.756.058,54 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
2,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,13 T US$
Khối lượng (24h)
243,44 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:24 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00042968 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00042968 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Troy Ounce
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000430
XAU
0.1
DAI
0,00004297
XAU
1
DAI
0,00042968
XAU
2
DAI
0,00085936
XAU
3
DAI
0,00128904
XAU
5
DAI
0,00214840
XAU
10
DAI
0,00429680
XAU
20
DAI
0,00859360
XAU
25
DAI
0,01074200
XAU
50
DAI
0,02148400
XAU
100
DAI
0,04296800
XAU
250
DAI
0,10742000
XAU
500
DAI
0,21484000
XAU
1000
DAI
0,42968000
XAU
2500
DAI
1,074200
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce thành Dai
XAU
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
XAU
23,2731
DAI
0.1
XAU
232,731
DAI
1
XAU
2.327,313
DAI
2
XAU
4.654,627
DAI
3
XAU
6.981,94
DAI
5
XAU
11.636,567
DAI
10
XAU
23.273,133
DAI
20
XAU
46.546,267
DAI
25
XAU
58.182,834
DAI
50
XAU
116.365,667
DAI
100
XAU
232.731,335
DAI
250
XAU
581.828,337
DAI
500
XAU
1.163.656,675
DAI
1000
XAU
2.327.313,349
DAI
2500
XAU
5.818.283,374
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-XAU page created at 16:24:55 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:24:55 2/7/2024 UTC