Chuyển đổi 100 XAU sang DAI
Chuyển đổi 100 XAU sang DAI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:53, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00030304 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.887,0 XAU. Dai giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.21%. Tổng cung của Dai là 3.150.315.539,9 US$ và tổng cung lưu thông là 3.150.315.539,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 35.
Vốn hóa thị trường
954,32 N US$
Nguồn cung lưu thông
3,15 T US$
Khối lượng (24h)
27,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:53 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00030304 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00030304 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce

DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000303
XAU
0.1
DAI
0,00003030
XAU
1
DAI
0,00030304
XAU
2
DAI
0,00060608
XAU
3
DAI
0,00090912
XAU
5
DAI
0,00151520
XAU
10
DAI
0,00303040
XAU
20
DAI
0,00606080
XAU
25
DAI
0,00757600
XAU
50
DAI
0,01515200
XAU
100
DAI
0,03030400
XAU
250
DAI
0,07576000
XAU
500
DAI
0,15152000
XAU
1000
DAI
0,30304000
XAU
2500
DAI
0,75760000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU

DAI
0.01
XAU
32,9989
DAI
0.1
XAU
329,989
DAI
1
XAU
3.299,894
DAI
2
XAU
6.599,789
DAI
3
XAU
9.899,683
DAI
5
XAU
16.499,472
DAI
10
XAU
32.998,944
DAI
20
XAU
65.997,888
DAI
25
XAU
82.497,36
DAI
50
XAU
164.994,72
DAI
100
XAU
329.989,44
DAI
250
XAU
824.973,601
DAI
500
XAU
1.649.947,202
DAI
1000
XAU
3.299.894,403
DAI
2500
XAU
8.249.736,008
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 12:53:52 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC