Chuyển đổi 3 DAI sang XAU
Chuyển đổi 3 DAI sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DAI tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:30, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00030115 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.340,0 XAU. Dai giảm -0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.11%. Tổng cung của Dai là 3.692.034.457,01 US$ và tổng cung lưu thông là 3.692.034.457,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là 40.
Vốn hóa thị trường
1,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,69 T US$
Khối lượng (24h)
33,34 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:30 , việc chuyển đổi 3 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0009034499999999999 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00030115 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai sang Troy Ounce

DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000301
XAU
0.1
DAI
0,00003012
XAU
1
DAI
0,00030115
XAU
2
DAI
0,00060230
XAU
3
DAI
0,00090345
XAU
5
DAI
0,00150575
XAU
10
DAI
0,00301150
XAU
20
DAI
0,00602300
XAU
25
DAI
0,00752875
XAU
50
DAI
0,01505750
XAU
100
DAI
0,03011500
XAU
250
DAI
0,07528750
XAU
500
DAI
0,15057500
XAU
1000
DAI
0,30115000
XAU
2500
DAI
0,75287500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Dai
XAU

DAI
0.01
XAU
33,2060
DAI
0.1
XAU
332,060
DAI
1
XAU
3.320,604
DAI
2
XAU
6.641,209
DAI
3
XAU
9.961,813
DAI
5
XAU
16.603,022
DAI
10
XAU
33.206,043
DAI
20
XAU
66.412,087
DAI
25
XAU
83.015,109
DAI
50
XAU
166.030,217
DAI
100
XAU
332.060,435
DAI
250
XAU
830.151,087
DAI
500
XAU
1.660.302,175
DAI
1000
XAU
3.320.604,35
DAI
2500
XAU
8.301.510,875
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
Trang DAI-XAU được tạo vào lúc 23:30:54 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC