Chuyển đổi 20 XAU thành DAI
Chuyển đổi 20 XAU sang DAI theo tỷ giá hối đoái thực
1 DAI bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:12, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DAI ( Dai )
DAI đang giảm trong tuần này
Dai giá hôm nay là 0,00042360 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.060,0 XAU. Dai tăng +0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DAI giảm -0.15%. Tổng cung của Dai là 5.135.283.415,33 US$ và tổng cung lưu thông là 5.135.283.415,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DAI là .
Vốn hóa thị trường
2,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,14 T US$
Khối lượng (24h)
74,06 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:12 , việc chuyển đổi 1 Dai (DAI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0004236 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DAI = 0,00042360 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng DAI.
Công cụ tính giá từ DAI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Dai thành Troy Ounce
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
XAU
0.01
DAI
0,00000424
XAU
0.1
DAI
0,00004236
XAU
1
DAI
0,00042360
XAU
2
DAI
0,00084720
XAU
3
DAI
0,00127080
XAU
5
DAI
0,00211800
XAU
10
DAI
0,00423600
XAU
20
DAI
0,00847200
XAU
25
DAI
0,01059000
XAU
50
DAI
0,02118000
XAU
100
DAI
0,04236000
XAU
250
DAI
0,10590000
XAU
500
DAI
0,21180000
XAU
1000
DAI
0,42360000
XAU
2500
DAI
1,059000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce thành Dai
XAU
![dai](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/9956/small/Badge_Dai.png?1696509996)
DAI
0.01
XAU
23,6072
DAI
0.1
XAU
236,072
DAI
1
XAU
2.360,718
DAI
2
XAU
4.721,435
DAI
3
XAU
7.082,153
DAI
5
XAU
11.803,588
DAI
10
XAU
23.607,177
DAI
20
XAU
47.214,353
DAI
25
XAU
59.017,941
DAI
50
XAU
118.035,883
DAI
100
XAU
236.071,766
DAI
250
XAU
590.179,415
DAI
500
XAU
1.180.358,829
DAI
1000
XAU
2.360.717,658
DAI
2500
XAU
5.901.794,145
DAI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DAI/AED
DAI/ARS
DAI/AUD
DAI/BCH
DAI/BDT
DAI/BHD
DAI/BMD
DAI/BNB
DAI/BRL
DAI/BTC
DAI/CAD
DAI/CHF
DAI/CLP
DAI/CNY
DAI/CZK
DAI/DKK
DAI/DOT
DAI/EOS
DAI/ETH
DAI/EUR
DAI/GBP
DAI/HKD
DAI/HUF
DAI/IDR
DAI/ILS
DAI/INR
DAI/JPY
DAI/KRW
DAI/KWD
DAI/LKR
DAI/LTC
DAI/MMK
DAI/MXN
DAI/MYR
DAI/NGN
DAI/NOK
DAI/NZD
DAI/PHP
DAI/PKR
DAI/PLN
DAI/RUB
DAI/SAR
DAI/SEK
DAI/SGD
DAI/THB
DAI/TRY
DAI/TWD
DAI/UAH
DAI/USD
DAI/VEF
DAI/VND
DAI/XAG
DAI/XDR
DAI/XLM
DAI/XRP
DAI/YFI
DAI/ZAR
DAI/LINK
DAI/SATS
DAI/BITS
DAI-XAU page created at 19:12:20 4/7/2024 UTC
Last Updated at 19:12:20 4/7/2024 UTC