Chuyển đổi 500 ILS sang UNI
Chuyển đổi 500 ILS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 22,44 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:54, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 22,4400 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 385.189.803 ₪. Uniswap tăng +1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.41%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
13,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
385,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:54 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.44 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 22,4400 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Uniswap
ILS

UNI
0.01
ILS
0,00044563
UNI
0.1
ILS
0,00445633
UNI
1
ILS
0,04456328
UNI
2
ILS
0,08912656
UNI
3
ILS
0,13368984
UNI
5
ILS
0,22281640
UNI
10
ILS
0,44563280
UNI
20
ILS
0,89126560
UNI
25
ILS
1,114082
UNI
50
ILS
2,228164
UNI
100
ILS
4,456328
UNI
250
ILS
11,1408
UNI
500
ILS
22,2816
UNI
1000
ILS
44,5633
UNI
2500
ILS
111,408
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ILS được tạo vào lúc 19:54:29 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC