Chuyển đổi 1000 UNI sang ILS
Chuyển đổi 1000 UNI sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 33,68 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:03, 9 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 33,6800 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.654.220.360 ₪. Uniswap tăng +2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.66%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
20,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:03 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33680 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 33,6800 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Uniswap
ILS
UNI
0.01
ILS
0,00029691
UNI
0.1
ILS
0,00296912
UNI
1
ILS
0,02969121
UNI
2
ILS
0,05938242
UNI
3
ILS
0,08907363
UNI
5
ILS
0,14845606
UNI
10
ILS
0,29691211
UNI
20
ILS
0,59382423
UNI
25
ILS
0,74228029
UNI
50
ILS
1,484561
UNI
100
ILS
2,969121
UNI
250
ILS
7,422803
UNI
500
ILS
14,8456
UNI
1000
ILS
29,6912
UNI
2500
ILS
74,2280
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ILS được tạo vào lúc 16:03:27 9/11/2024
Last Updated at 16:03:27 9/11/2024 UTC