Chuyển đổi 1 UNI sang ILS
Chuyển đổi 1 UNI sang ILS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 40,22 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:13, 14 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 40,2200 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.172.336.896 ₪. Uniswap tăng +2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.26%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 30.
Vốn hóa thị trường
24,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:13 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 40.22 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 40,2200 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Uniswap
ILS

UNI
0.01
ILS
0,00024863
UNI
0.1
ILS
0,00248633
UNI
1
ILS
0,02486325
UNI
2
ILS
0,04972650
UNI
3
ILS
0,07458976
UNI
5
ILS
0,12431626
UNI
10
ILS
0,24863252
UNI
20
ILS
0,49726504
UNI
25
ILS
0,62158130
UNI
50
ILS
1,243163
UNI
100
ILS
2,486325
UNI
250
ILS
6,215813
UNI
500
ILS
12,4316
UNI
1000
ILS
24,8633
UNI
2500
ILS
62,1581
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ILS được tạo vào lúc 06:13:10 14/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC