Chuyển đổi 10 SATS sang UNI
Chuyển đổi 10 SATS sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 8.958,34 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:52, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến SATS
Theo dõi
18:52, 20 tháng 8, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 8.958,34 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 363.116.431.043 SAT. Uniswap giảm -0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.14%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
5,38 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
363,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:52 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8958.34 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 8.958,34 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Satoshis Vision

UNI

SATS
0.01
UNI
89,5834
SATS
0.1
UNI
895,834
SATS
1
UNI
8.958,34
SATS
2
UNI
17.916,68
SATS
3
UNI
26.875,02
SATS
5
UNI
44.791,7
SATS
10
UNI
89.583,4
SATS
20
UNI
179.166,8
SATS
25
UNI
223.958,5
SATS
50
UNI
447.917
SATS
100
UNI
895.834
SATS
250
UNI
2.239.585
SATS
500
UNI
4.479.170
SATS
1000
UNI
8.958.340
SATS
2500
UNI
22.395.850
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Uniswap

SATS

UNI
0.01
SATS
0,00000112
UNI
0.1
SATS
0,00001116
UNI
1
SATS
0,00011163
UNI
2
SATS
0,00022326
UNI
3
SATS
0,00033488
UNI
5
SATS
0,00055814
UNI
10
SATS
0,00111628
UNI
20
SATS
0,00223256
UNI
25
SATS
0,00279070
UNI
50
SATS
0,00558139
UNI
100
SATS
0,01116278
UNI
250
SATS
0,02790696
UNI
500
SATS
0,05581391
UNI
1000
SATS
0,11162782
UNI
2500
SATS
0,27906956
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/BITS
Trang UNI-SATS được tạo vào lúc 18:52:06 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC