Chuyển đổi 0.1 UNI sang SATS
Chuyển đổi 0.1 UNI sang SATS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 7.751,42 SATS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:46, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến SATS
Theo dõi
20:46, 16 tháng 11, 2025
0 SATS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 7.751,42 SAT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 709.593.528.886 SAT. Uniswap tăng +0.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.93%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
4,89 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
709,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:46 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang SATS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 775.142 SATS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 7.751,42 SAT SATS, trong khi 1 SATS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SATS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Satoshis Vision
UNI
SATS
0.01
UNI
77,5142
SATS
0.1
UNI
775,142
SATS
1
UNI
7.751,42
SATS
2
UNI
15.502,84
SATS
3
UNI
23.254,26
SATS
5
UNI
38.757,1
SATS
10
UNI
77.514,2
SATS
20
UNI
155.028,4
SATS
25
UNI
193.785,5
SATS
50
UNI
387.571
SATS
100
UNI
775.142
SATS
250
UNI
1.937.855
SATS
500
UNI
3.875.710
SATS
1000
UNI
7.751.420
SATS
2500
UNI
19.378.550
SATS
Chuyển đổi Satoshis Vision sang Uniswap
SATS
UNI
0.01
SATS
0,00000129
UNI
0.1
SATS
0,00001290
UNI
1
SATS
0,00012901
UNI
2
SATS
0,00025802
UNI
3
SATS
0,00038703
UNI
5
SATS
0,00064504
UNI
10
SATS
0,00129009
UNI
20
SATS
0,00258017
UNI
25
SATS
0,00322522
UNI
50
SATS
0,00645043
UNI
100
SATS
0,01290086
UNI
250
SATS
0,03225216
UNI
500
SATS
0,06450431
UNI
1000
SATS
0,12900862
UNI
2500
SATS
0,32252155
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/BITS
Trang UNI-SATS được tạo vào lúc 20:46:29 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC