Chuyển đổi 2 XRP sang UNI
Chuyển đổi 2 XRP sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 6,781 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:55, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XRP
Theo dõi
13:55, 22 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 6,780791 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 648.985.121 XRP. Uniswap giảm -13.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.36%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
4,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
648,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:55 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.780791 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 6,780791 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang XRP
UNI
XRP
0.01
UNI
0,06780791
XRP
0.1
UNI
0,67807910
XRP
1
UNI
6,780791
XRP
2
UNI
13,5616
XRP
3
UNI
20,3424
XRP
5
UNI
33,9040
XRP
10
UNI
67,8079
XRP
20
UNI
135,616
XRP
25
UNI
169,520
XRP
50
UNI
339,040
XRP
100
UNI
678,079
XRP
250
UNI
1.695,198
XRP
500
UNI
3.390,396
XRP
1000
UNI
6.780,791
XRP
2500
UNI
16.951,978
XRP
Chuyển đổi XRP sang Uniswap
XRP
UNI
0.01
XRP
0,00147475
UNI
0.1
XRP
0,01474754
UNI
1
XRP
0,14747542
UNI
2
XRP
0,29495084
UNI
3
XRP
0,44242626
UNI
5
XRP
0,73737710
UNI
10
XRP
1,474754
UNI
20
XRP
2,949508
UNI
25
XRP
3,686885
UNI
50
XRP
7,373771
UNI
100
XRP
14,7475
UNI
250
XRP
36,8689
UNI
500
XRP
73,7377
UNI
1000
XRP
147,475
UNI
2500
XRP
368,689
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XRP được tạo vào lúc 13:55:18 22/11/2024
Last Updated at 13:55:18 22/11/2024 UTC