Chuyển đổi 1000 UNI sang XRP
Chuyển đổi 1000 UNI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 6,58 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:23, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XRP
Theo dõi
16:23, 22 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 6,579561 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 654.853.381 XRP. Uniswap giảm -20.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.50%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
3,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
654,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:23 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6579.561 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 6,579561 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang XRP
Chuyển đổi XRP sang Uniswap
XRP
UNI
0.01
XRP
0,00151986
UNI
0.1
XRP
0,01519858
UNI
1
XRP
0,15198582
UNI
2
XRP
0,30397165
UNI
3
XRP
0,45595747
UNI
5
XRP
0,75992912
UNI
10
XRP
1,519858
UNI
20
XRP
3,039716
UNI
25
XRP
3,799646
UNI
50
XRP
7,599291
UNI
100
XRP
15,1986
UNI
250
XRP
37,9965
UNI
500
XRP
75,9929
UNI
1000
XRP
151,986
UNI
2500
XRP
379,965
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XRP được tạo vào lúc 16:23:25 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC