Chuyển đổi 1000 UNI sang XRP
Chuyển đổi 1000 UNI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 11,373 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:52, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 11,3729 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 295.362.424 XRP. Uniswap giảm -2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.01%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 23.
Vốn hóa thị trường
8,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
295,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:52 , việc chuyển đổi 1000 Uniswap (UNI) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 11372.895 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 11,3729 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang XRP
UNI
XRP
0.01
UNI
0,11372895
XRP
0.1
UNI
1,137290
XRP
1
UNI
11,3729
XRP
2
UNI
22,7458
XRP
3
UNI
34,1187
XRP
5
UNI
56,8645
XRP
10
UNI
113,729
XRP
20
UNI
227,458
XRP
25
UNI
284,322
XRP
50
UNI
568,645
XRP
100
UNI
1.137,289
XRP
250
UNI
2.843,224
XRP
500
UNI
5.686,448
XRP
1000
UNI
11.372,895
XRP
2500
UNI
28.432,238
XRP
Chuyển đổi XRP sang Uniswap
XRP
UNI
0.01
XRP
0,00087928
UNI
0.1
XRP
0,00879284
UNI
1
XRP
0,08792836
UNI
2
XRP
0,17585672
UNI
3
XRP
0,26378508
UNI
5
XRP
0,43964180
UNI
10
XRP
0,87928359
UNI
20
XRP
1,758567
UNI
25
XRP
2,198209
UNI
50
XRP
4,396418
UNI
100
XRP
8,792836
UNI
250
XRP
21,9821
UNI
500
XRP
43,9642
UNI
1000
XRP
87,9284
UNI
2500
XRP
219,821
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XRP được tạo vào lúc 00:52:04 19/9/2024
Last Updated at 00:52:04 19/9/2024 UTC