Chuyển đổi 250 XRP sang UNI
Chuyển đổi 250 XRP sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 2,526 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:38, 18 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XRP
Theo dõi
18:38, 18 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2,525612 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.606.040 XRP. Uniswap giảm -5.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.35%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 42.
Vốn hóa thị trường
1,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
103,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:38 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.525612 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2,525612 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang XRP
Chuyển đổi XRP sang Uniswap

XRP

UNI
0.01
XRP
0,00395944
UNI
0.1
XRP
0,03959436
UNI
1
XRP
0,39594364
UNI
2
XRP
0,79188727
UNI
3
XRP
1,187831
UNI
5
XRP
1,979718
UNI
10
XRP
3,959436
UNI
20
XRP
7,918873
UNI
25
XRP
9,898591
UNI
50
XRP
19,7972
UNI
100
XRP
39,5944
UNI
250
XRP
98,9859
UNI
500
XRP
197,972
UNI
1000
XRP
395,944
UNI
2500
XRP
989,859
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XRP được tạo vào lúc 18:38:50 18/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC