Chuyển đổi 500 UNI sang XRP
Chuyển đổi 500 UNI sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 15,906 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:27, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 15,9055 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 854.607.544 XRP. Uniswap giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.25%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
9,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
854,61 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:27 , việc chuyển đổi 500 Uniswap (UNI) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7952.7725 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 15,9055 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang XRP
UNI
XRP
0.01
UNI
0,15905545
XRP
0.1
UNI
1,590555
XRP
1
UNI
15,9055
XRP
2
UNI
31,8111
XRP
3
UNI
47,7166
XRP
5
UNI
79,5277
XRP
10
UNI
159,055
XRP
20
UNI
318,111
XRP
25
UNI
397,639
XRP
50
UNI
795,277
XRP
100
UNI
1.590,555
XRP
250
UNI
3.976,386
XRP
500
UNI
7.952,773
XRP
1000
UNI
15.905,545
XRP
2500
UNI
39.763,863
XRP
Chuyển đổi XRP sang Uniswap
XRP
UNI
0.01
XRP
0,00062871
UNI
0.1
XRP
0,00628712
UNI
1
XRP
0,06287116
UNI
2
XRP
0,12574231
UNI
3
XRP
0,18861347
UNI
5
XRP
0,31435578
UNI
10
XRP
0,62871156
UNI
20
XRP
1,257423
UNI
25
XRP
1,571779
UNI
50
XRP
3,143558
UNI
100
XRP
6,287116
UNI
250
XRP
15,7178
UNI
500
XRP
31,4356
UNI
1000
XRP
62,8712
UNI
2500
XRP
157,178
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XRP được tạo vào lúc 10:27:35 8/11/2024
Last Updated at 10:27:35 8/11/2024 UTC