Chuyển đổi 25 XRP sang UNI
Chuyển đổi 25 XRP sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 15,55 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:13, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XRP
Theo dõi
19:13, 10 tháng 11, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 15,5500 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.219.090.031 XRP. Uniswap giảm -5.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.53%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
9,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:13 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.550007 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 15,5500 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang XRP
UNI
XRP
0.01
UNI
0,15550007
XRP
0.1
UNI
1,555001
XRP
1
UNI
15,5500
XRP
2
UNI
31,1000
XRP
3
UNI
46,6500
XRP
5
UNI
77,7500
XRP
10
UNI
155,500
XRP
20
UNI
311,000
XRP
25
UNI
388,750
XRP
50
UNI
777,500
XRP
100
UNI
1.555,001
XRP
250
UNI
3.887,502
XRP
500
UNI
7.775,004
XRP
1000
UNI
15.550,007
XRP
2500
UNI
38.875,018
XRP
Chuyển đổi XRP sang Uniswap
XRP
UNI
0.01
XRP
0,00064309
UNI
0.1
XRP
0,00643087
UNI
1
XRP
0,06430865
UNI
2
XRP
0,12861731
UNI
3
XRP
0,19292596
UNI
5
XRP
0,32154326
UNI
10
XRP
0,64308653
UNI
20
XRP
1,286173
UNI
25
XRP
1,607716
UNI
50
XRP
3,215433
UNI
100
XRP
6,430865
UNI
250
XRP
16,0772
UNI
500
XRP
32,1543
UNI
1000
XRP
64,3087
UNI
2500
XRP
160,772
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XRP được tạo vào lúc 19:13:22 10/11/2024
Last Updated at 19:13:22 10/11/2024 UTC