Chuyển đổi 0.1 UNI sang ZAR
Chuyển đổi 0.1 UNI sang ZAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 107,16 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:45, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 107,160 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.456.971.372 ZAR. Uniswap tăng +4.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.64%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
64,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:45 , việc chuyển đổi 0.1 Uniswap (UNI) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.716000000000001 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 107,160 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South African Rand
Chuyển đổi South African Rand sang Uniswap
ZAR

UNI
0.01
ZAR
0,00009332
UNI
0.1
ZAR
0,00093318
UNI
1
ZAR
0,00933184
UNI
2
ZAR
0,01866368
UNI
3
ZAR
0,02799552
UNI
5
ZAR
0,04665920
UNI
10
ZAR
0,09331840
UNI
20
ZAR
0,18663680
UNI
25
ZAR
0,23329601
UNI
50
ZAR
0,46659201
UNI
100
ZAR
0,93318402
UNI
250
ZAR
2,332960
UNI
500
ZAR
4,665920
UNI
1000
ZAR
9,331840
UNI
2500
ZAR
23,3296
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ZAR được tạo vào lúc 23:45:36 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC