Chuyển đổi 5 UNI sang ZAR
Chuyển đổi 5 UNI sang ZAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 111,99 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:59, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 111,990 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.671.068.660 ZAR. Uniswap giảm -1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.10%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
70,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:59 , việc chuyển đổi 5 Uniswap (UNI) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 559.9499999999999 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 111,990 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South African Rand
Chuyển đổi South African Rand sang Uniswap
ZAR
UNI
0.01
ZAR
0,00008929
UNI
0.1
ZAR
0,00089294
UNI
1
ZAR
0,00892937
UNI
2
ZAR
0,01785874
UNI
3
ZAR
0,02678811
UNI
5
ZAR
0,04464684
UNI
10
ZAR
0,08929369
UNI
20
ZAR
0,17858737
UNI
25
ZAR
0,22323422
UNI
50
ZAR
0,44646843
UNI
100
ZAR
0,89293687
UNI
250
ZAR
2,232342
UNI
500
ZAR
4,464684
UNI
1000
ZAR
8,929369
UNI
2500
ZAR
22,3234
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ZAR được tạo vào lúc 05:59:07 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC