Chuyển đổi 2500 ZAR sang UNI
Chuyển đổi 2500 ZAR sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 114,19 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:09, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 114,190 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.065.519.279 ZAR. Uniswap tăng +2.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.03%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
68,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:09 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 114.19 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 114,190 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang South African Rand
Chuyển đổi South African Rand sang Uniswap
ZAR

UNI
0.01
ZAR
0,00008757
UNI
0.1
ZAR
0,00087573
UNI
1
ZAR
0,00875733
UNI
2
ZAR
0,01751467
UNI
3
ZAR
0,02627200
UNI
5
ZAR
0,04378667
UNI
10
ZAR
0,08757334
UNI
20
ZAR
0,17514669
UNI
25
ZAR
0,21893336
UNI
50
ZAR
0,43786671
UNI
100
ZAR
0,87573343
UNI
250
ZAR
2,189334
UNI
500
ZAR
4,378667
UNI
1000
ZAR
8,757334
UNI
2500
ZAR
21,8933
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ZAR được tạo vào lúc 10:09:44 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC